Từ "trù mật" trong tiếng Việt thường được hiểu là "dày đặc" hoặc "đông đúc", đặc biệt khi nói về dân cư hoặc sự phát triển của một khu vực nào đó. Từ này có thể được dùng để miêu tả những nơi có nhiều người sinh sống hoặc nơi có sự phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dân cư trù mật: Chúng ta thường nói "Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố có dân cư trù mật." Điều này có nghĩa là thành phố này có rất nhiều người sinh sống.
Khu vực trù mật: "Khu vực trung tâm thành phố thường là nơi trù mật nhất về dân số và hoạt động kinh tế." Ở đây, "trù mật" miêu tả sự đông đúc của dân cư và hoạt động trong khu vực này.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt:
Trù mật có thể được phân biệt với từ "thưa thớt", khi "thưa thớt" miêu tả một khu vực có ít người hoặc ít hoạt động.
Cũng cần lưu ý rằng "trù mật" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về dân cư hoặc sự phát triển, không dùng cho các chủ đề khác như thời tiết hay vật chất.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Đông đúc: Cũng sử dụng để miêu tả tình trạng có nhiều người, nhưng thường nhấn mạnh vào sự chật chội.
Phồn vinh: Hơi khác một chút, từ này tập trung vào sự phát triển và thịnh vượng, không chỉ có dân cư mà còn có kinh tế.
Từ liên quan: