Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trù mật

Academic
Friendly

Từ "trù mật" trong tiếng Việt thường được hiểu "dày đặc" hoặc "đông đúc", đặc biệt khi nói về dân cư hoặc sự phát triển của một khu vực nào đó. Từ này có thể được dùng để miêu tả những nơi nhiều người sinh sống hoặc nơi sự phát triển kinh tế mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Trù mật: Từ này mang nghĩa là đông đúc, nhiều người, hoặc sự phát triển mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Dân cư trù mật: Chúng ta thường nói "Thành phố Hồ Chí Minh một thành phố dân cư trù mật." Điều này có nghĩathành phố này rất nhiều người sinh sống.
  2. Khu vực trù mật: "Khu vực trung tâm thành phố thường nơi trù mật nhất về dân số hoạt động kinh tế." Ở đây, "trù mật" miêu tả sự đông đúc của dân cư hoạt động trong khu vực này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc báo chí, bạn có thể thấy cụm từ "sự phát triển trù mật của ngành công nghiệp" để chỉ sự phát triển mạnh mẽ đông đảo của ngành công nghiệp trong một khu vực cụ thể.
Phân biệt:
  • Trù mật có thể được phân biệt với từ "thưa thớt", khi "thưa thớt" miêu tả một khu vực ít người hoặc ít hoạt động.
  • Cũng cần lưu ý rằng "trù mật" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về dân cư hoặc sự phát triển, không dùng cho các chủ đề khác như thời tiết hay vật chất.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Đông đúc: Cũng sử dụng để miêu tả tình trạng nhiều người, nhưng thường nhấn mạnh vào sự chật chội.
  • Phồn vinh: Hơi khác một chút, từ này tập trung vào sự phát triển thịnh vượng, không chỉ dân cư còn kinh tế.
Từ liên quan:
  • Mật độ dân số: Từ này nói về số lượng người sống trong một khu vực nhất định, liên quan trực tiếp đến khái niệm "trù mật".
  1. Đông đúc, phồn vinh: Dân cư trù mật.

Comments and discussion on the word "trù mật"